Máy in nhiệt & Máy nạp sản phẩm

Máy in nhiệt & Máy nạp sản phẩm

Tính năng sản phẩm

Series SCS400 c-k Series SCS400i-k
  • Chuyên dụng in liên hoàn (Kiểu đầu in cố định)
  • Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt
  • Với kiểu dáng mỏng gọn, dễ dàng lắp đặt được ở mọi vị trí
  • Tiết kiệm ruy băng vì có thêm tính năng điều khiển Radial
  • Giảm chi phí vận hành
  • Chức năng điều khiển Radial
    • - Cài đặt tự động chức năng in từng hàng riêng biệt (tối đa 5 lần in))
  • In liên hoàn, in gián đoạn (Kiểu đầu in di chuyển)
  • Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt
  • Đầu in di chuyển theo chiều dài nội dung in
  • Gắn kết thiết bị kiểm tra hình ảnh
    • - Kiểm tra tức thì trạng thái ngày tháng
    • - Phát tín hiệu NG - khi phát hiện lỗi in
    • - Thời gian chụp ảnh in được tự động lưu trữ hệ thống bên trong máy
    • - Hiện thực hóa chi phí thấp
    • - Thiết kế đơn giản

Thông số kỹ thuật sản phẩm

SCS400c-k(Máy chuyên dụng hoạt động liên tục)
Tên sản phẩm.Hình thức SCS410c-k SCS420c-k SCS430c-k
Kích thước ngoài 124(W)x187(H)x60(D) 124(W)x187(H)x82(D) 144(W)x198(H)x112(D)
Nguồn điện DC24V·3A DC24V·6A DC24V·9A
Tốc độ in 60~500mmGiây 60~500mmGiây 60~500mmGiây
Kích thước tối đa 1 lần in 32mm (Rộng) x100mm (Dài) 53.3mm(Rộng)x200mm (Dài) 74.6mm (Rộng)x200mm (Dài)
Loại ruy băng nhiệt Rộng 36mm x Dài 300m Rộng 57mm x Dài 300M Rộng 82mm x Dài 450m
Trọng lượng 1.8kg 2.3kg 3kg
Phương thức in Phương thức in nhiệt
Độ phân giải 300dpi
Hướng di chuyển Đáp ứng hướng Trái ( Left) và Phải (Right)
Phương thức nhập dữ liệu in SD card
Chức năng lịch tháng Lịch tháng tự động
Phông chữ Phông chữ Windows
Môi trường nhiệt độ Nhiệt độ từ 5~40℃, độ ẩm 10~85% (Không có ngưng tụ)
Điều khiển Radial Cài đặt từ 1~5 lần in  
SCS400i-k(Đáp ứng in gián đoạn - in liên hoàn)
Tên sản phẩm·Hình thức SCS410i-k SCS420i-k SCS430i-k 개발중
Kích thước ngoài 165(W)x187(H)x60(D) 165(W)x187(H)x60(D)
Nguồn điện DC24V·3A DC24V·6A  
Tốc độ in 100~200mm/Giây 100~200mm/Giây  
Kích thước tối đa 1 lần in 32mm (Rộng) x40mm (Dài) 53.3mm (Rộng) x 40mm (Dài)  
Loại ruy băng nhiệt Rộng 36mm x Dài 300m Rộng 57mm x Dài 300m  
Trọng lượng 2.2kg 3.0kg  
Phương thức in Phương thức in nhiệt
Độ phân giải 300dpi
Hướng di chuyển Đáp ứng hướng Trái ( Left) và Phải (Right)
Phương thức nhập dữ liệu in SD card
Chức năng lịch tháng Lịch tháng tự động
Phông chữ Phông chữ Windows
Môi trường nhiệt độ Nhiệt độ từ 5~40℃, độ ẩm 10~85% (Không có ngưng tụ)

Các thiết bị có khả năng kết nối hoạt động

Thiết bị liên kết

Hệ thống in cuộn phim (RPS)
Mục đích sử dụng

グラビアMáy in nhiệt phù hợp nhất cho lô hàng nhỏ (Số lượng ít).

Tính năng
  Khoảng in tối đa ( Rộng×Dài))
RPS-106 106×140mm
RPS-106W 106×140+106×140mm
RPS-159 106×140+53×140mm
RPS-53 53×140mm

Máy nạp sản phẩm

Model Trường hợp sử dụng
AFB-350 Ⅱ Các loại túi được làm bằng vật liệu tương đối dày(OPP・PE/PA・PET・Standing pack・Cassette pack・Aluminum pack・Túi giấy...)
EF-500 Các loại túi được làm bằng vật liệu tương đối dày(OPP・PE/PA・PET・Standing pack・Cassette pack・Aluminum pack・Túi giấy...) Có thể xếp một lượng lớn sản phẩm
AFZ-1235 Đối với túi có khóa kéo · Túi thông thường
EF-500A Các loại túi tương đối mỏng
AF-400 Ⅱ Túi mỏng (PP/PEetc)

Máy in và dán tem

Model Trường hợp sử dụng Khoảng in tối đa ( Rộng×Dài)
AFB-350P1 (1inch) In các loại túi tương đối dày (Ngày tháng・Lot No.etc) 32×100mm
AFB-350P2 (2inch) In các loại túi tương đối dày, nội dung in hàng loạt 53×200mm